2. Trạng thái đủ tiêu chuẩn của khách hàng tiềm năng
2.1. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị
2.2. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng
2.3. Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn về sản phẩm
2.4. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện dịch vụ
3. Lead generation là gì?
4. Quy trình tạo Lead Generation hiệu quả cho doanh nghiệp
4.1. Thu hút lưu lượng truy cập đến website
4.2. Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng
4.3. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
4.4. Chuyển Lead thành khách hàng đủ điều kiện bán hàng (SQL)
5. Các nền tảng tiếp thị để tối ưu Lead Generation
6. Cách sử dụng thử nghiệm A/B để cải thiện việc tạo khách hàng tiềm năng
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, khách hàng ngày càng khó tính và đòi hỏi trải nghiệm cá nhân hóa. Doanh nghiệp cần biết cách thu hút, nuôi dưỡng và chuyển đổi khách hàng tiềm năng để tối ưu tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Vậy, Lead generation là gì và tại sao lại quan trọng đối với sự tăng trưởng và thành công của doanh nghiệp?
Nội dung chính:
Tìm hiểu các khái niệm quan trọng trong Marketing: Lead và Lead generation trong Marketing là gì?
Nắm được các trạng thái đủ tiêu chuẩn của khách hàng tiềm năng
Quy trình tạo Lead Generation hiệu quả cho doanh nghiệp: Thu hút lưu lượng truy cập đến website; Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng; Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng; Chuyển Lead thành khách hàng đủ điều kiện bán hàng (SQL)
Các nền tảng tiếp thị để tối ưu Lead Generation: Content, Email; Quảng cáo (Ads); Blog; Social Media; Thử nghiệm sản phẩm
Nắm được cách sử dụng thử nghiệm A/B để cải thiện việc tạo khách hàng tiềm năng
1. Lead trong Marketing là gì?
Trong Marketing, Lead là “khách hàng tiềm năng” - bất kỳ cá nhân nào thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Sự quan tâm này có thể được thể hiện qua nhiều hình thức, ví dụ:
Bình luận hoặc tương tác với thông tin sản phẩm/dịch vụ.
Để lại thông tin để được tư vấn.
Dùng thử phiên bản miễn phí của ứng dụng hoặc sản phẩm.
Đăng ký nhận ưu đãi, khóa học, hay chương trình khuyến mãi.
Lead trong Marketing là gì?
Điểm khác biệt giữa Lead và người xem thông thường là Lead chủ động bày tỏ hứng thú với sản phẩm/dịch vụ và thường cung cấp thông tin cá nhân. Ngược lại, những người xem thông thường chỉ tìm hiểu mà không để lại thông tin hay tương tác trực tiếp.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp mua data khách hàng từ nguồn ngoài và gọi điện tư vấn, thì những người này không được tính là Lead, vì họ chưa chủ động bày tỏ quan tâm.
Vậy tại sao doanh nghiệp cần tạo ra Lead?
Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng: Lead đã quan tâm sẵn, nên cơ hội chuyển đổi thành khách hàng thật cao hơn.
Tối ưu nguồn lực Marketing & Sales: Thay vì tiếp cận đại trà, doanh nghiệp tập trung vào những người thực sự có nhu cầu.
Tăng tỷ lệ chuyển đổi & doanh thu: Lead chất lượng thường dẫn đến giao dịch thành công nhanh hơn.
Xây dựng mối quan hệ lâu dài: Qua việc chăm sóc Lead, doanh nghiệp có thể nuôi dưỡng họ trở thành khách hàng trung thành.
2. Trạng thái đủ tiêu chuẩn của khách hàng tiềm năng
Trong Marketing & Sales, không phải mọi Lead đều sẵn sàng mua hàng ngay. Khách hàng tiềm năng có thể ở các giai đoạn khác nhau, tùy theo mức độ quan tâm, hành vi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc xác định trạng thái đủ tiêu chuẩn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, tập trung vào những Lead có khả năng chuyển đổi cao nhất.
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng
Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn về sản phẩm
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện dịch vụ
Trạng thái đủ tiêu chuẩn của khách hàng tiềm năng
2.1. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị
Marketing Qualified Lead (MQL) là những Lead bước đầu quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng vẫn còn đang trong giai đoạn tìm hiểu. Họ là kết quả trực tiếp từ các hoạt động Marketing và thường được coi là “khởi điểm” trong hành trình chuyển đổi khách hàng.
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị
Mục tiêu chính khi làm việc với MQL là nuôi dưỡng mối quan hệ, cung cấp thông tin giá trị và hướng họ tiến gần hơn đến quyết định mua hàng.
Cụ thể:
Chủ động điền thông tin vào các form đăng ký, nhận ebook, whitepaper hoặc bản tin, cho thấy họ quan tâm nhưng chưa sẵn sàng mua.
Tương tác với các chiến dịch email, nội dung trên mạng xã hội, webinar hoặc sự kiện trực tuyến, cho thấy mức độ quan tâm tăng dần.
Thường chưa có nhu cầu mua ngay, nhưng có tiềm năng trở thành SQL nếu được chăm sóc đúng cách.
Phù hợp cho chiến lược nuôi dưỡng Lead dài hạn, xây dựng nhận thức thương hiệu và lòng tin.
Là đối tượng để Marketing thử nghiệm các thông điệp, ưu đãi hoặc nội dung giá trị nhằm đo lường sự hứng thú thực sự.
2.2. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng
Sales Qualified Lead (SQL) là những Lead đã thể hiện sự quan tâm rõ ràng và gần như sẵn sàng mua hàng. Họ không còn ở giai đoạn tìm hiểu chung chung mà đã đi tới giai đoạn đánh giá, so sánh và cân nhắc đầu tư. Đây là nhóm trọng tâm để đội ngũ Sales trực tiếp tương tác, tư vấn và chốt đơn.
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện bán hàng
Cụ thể:
Điền thông tin chờ tư vấn, đăng ký demo, hoặc yêu cầu báo giá, thể hiện nhu cầu cụ thể.
Đặt câu hỏi chi tiết về sản phẩm/dịch vụ, tính năng, giá cả, thời gian sử dụng hoặc chính sách bảo hành.
Thể hiện hành vi ra quyết định rõ ràng, ví dụ như yêu cầu so sánh gói dịch vụ hoặc thảo luận về khả năng chi trả.
Có khả năng chuyển đổi thành khách hàng trong ngắn hạn nếu được chăm sóc cá nhân hóa.
Là nhóm Lead có giá trị cao hơn MQL vì tỷ lệ chuyển đổi và ROI cao hơn, cần ưu tiên theo dõi sát sao.
2.3. Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn về sản phẩm
Product Qualified Lead (PQL) là những Lead đã trải nghiệm sản phẩm trực tiếp, ví dụ bản dùng thử hoặc phiên bản miễn phí, và hành vi của họ cho thấy họ sẵn sàng chi tiền để nâng cấp hoặc mua bản chính thức. Đây là loại Lead rất quan trọng đối với các doanh nghiệp mô hình SaaS, phần mềm, ứng dụng số hoặc các sản phẩm thử nghiệm.
Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn về sản phẩm
Cụ thể:
Sử dụng phiên bản demo, free trial hoặc sản phẩm mẫu, cho thấy sự chủ động khám phá tính năng.
Tương tác sâu với sản phẩm: sử dụng nhiều tính năng, tạo dự án thử, đăng nhập thường xuyên, hoặc lưu dữ liệu quan trọng.
Biểu hiện hành vi ra quyết định mua: thử nâng cấp tính năng, kiểm tra giới hạn sản phẩm, hỏi về giá bản chính thức.
Sẵn sàng chi trả khi thấy giá trị thực tế từ trải nghiệm sản phẩm, giúp Sales dễ dự đoán nhu cầu.
2.4. Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện dịch vụ
Service Qualified Lead là Lead đã xác nhận muốn sử dụng dịch vụ trả phí sau khi trải nghiệm thử. Đây là nhóm Lead gần như chắc chắn sẽ trở thành khách hàng, với nhu cầu rõ ràng và sẵn sàng cam kết. Đối với các dịch vụ, họ thường trải qua giai đoạn tư vấn, demo hoặc thử nghiệm trước khi quyết định thanh toán.
Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện dịch vụ
Cụ thể:
Liên hệ trực tiếp với tư vấn viên hoặc nhân viên chăm sóc khách hàng, bày tỏ nhu cầu rõ ràng.
Tham gia trải nghiệm thử (trial session, buổi học thử, demo dịch vụ) và đưa ra cam kết sử dụng tiếp.
Sẵn sàng thanh toán để nhận gói dịch vụ trọn gói hoặc dài hạn, cho thấy hành vi mua chắc chắn.
Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng cao nhất trong tất cả các loại Lead, thường chiếm ưu tiên tối đa trong Sales pipeline.
Thường được coi là Lead “nóng” và có thể trở thành khách hàng trung thành nếu trải nghiệm dịch vụ tốt.
3. Lead generation là gì?
Tạo khách hàng tiềm năng (Lead generation) là quá trình khơi dậy sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ và chuyển đổi sự quan tâm đó thành cơ hội kinh doanh. Quá trình này thường bao gồm việc thu thập thông tin liên hệ như email, số điện thoại hoặc các dữ liệu khác từ khách truy cập website, gọi chung là “lead”.
Lead generation là gì?
Lead generation là một phần cốt lõi trong kênh bán hàng, đặc biệt với các công ty B2B, nơi giá trị sản phẩm hoặc dịch vụ cao và khách truy cập khó mua ngay. Việc thu thập khách hàng tiềm năng cho phép doanh nghiệp nuôi dưỡng thông qua email, cung cấp thông tin giá trị và chuẩn bị khách hàng cho đội ngũ Sales tiếp cận khi họ sẵn sàng.
Tầm quan trọng và ứng dụng:
Cho B2B: Thu thập Lead giúp đội ngũ Sales tiếp cận những khách hàng đủ điều kiện, tăng khả năng chốt đơn với sản phẩm/dịch vụ giá trị cao.
Cho thương mại điện tử và các doanh nghiệp trực tuyến: Dữ liệu Lead cho phép tiếp thị lại qua email, quảng cáo hoặc chương trình ưu đãi, tăng cơ hội mua hàng trong tương lai.
Tối ưu hóa Marketing: Lead generation cung cấp dữ liệu để cá nhân hóa chiến dịch Marketing, xây dựng nhận thức thương hiệu và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng: Cho phép doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài, thay vì chỉ hướng đến giao dịch tức thì.
4. Quy trình tạo Lead Generation hiệu quả cho doanh nghiệp
Quy trình tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation) gồm hai bước chính: thu hút lưu lượng truy cập đến trang web và chuyển đổi lưu lượng truy cập thành khách hàng tiềm năng bằng cách thu thập thông tin liên hệ. Khi triển khai hiệu quả, doanh nghiệp có thể tối ưu nguồn lực Marketing và tăng tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.
Thu hút lưu lượng truy cập đến website
Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Chuyển Lead thành khách hàng đủ điều kiện bán hàng (SQL)
4.1. Thu hút lưu lượng truy cập đến website
Để tạo Lead, doanh nghiệp cần đưa khách hàng tiềm năng đến trang web của mình trước tiên. Có nhiều kênh và chiến lược khác nhau để thu hút lưu lượng, tùy thuộc vào ngân sách, mục tiêu và ngành hàng:
Thu hút lưu lượng truy cập đến website
Tiếp thị công cụ tìm kiếm (SEM): Quảng cáo trả phí trên Google, Bing hoặc các công cụ tìm kiếm khác, giúp xuất hiện ngay trên kết quả tìm kiếm của người dùng. Đây là nguồn lưu lượng truy cập có khả năng cao nhắm đến những người đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Tối ưu hóa website và nội dung để xuất hiện cao trong kết quả tìm kiếm tự nhiên. SEO giúp thu hút khách truy cập dài hạn mà không phải trả tiền cho mỗi lượt click.
Mạng xã hội: Các nền tảng như Facebook, LinkedIn, Instagram hay TikTok là nơi khách hàng tiềm năng dành nhiều thời gian. Doanh nghiệp có thể tạo nội dung hữu ích hoặc chạy quảng cáo để dẫn dắt khách truy cập về trang web.
Quảng cáo hiển thị (Display Ads): Bao gồm banner, video, quảng cáo hình ảnh trên các trang web liên quan. Thường sử dụng mô hình PPC (Pay Per Click) để thu hút lưu lượng truy cập trực tiếp đến landing page.
Sự kiện ngoại tuyến: Hội thảo, triển lãm, hội nghị hoặc các buổi gặp mặt trực tiếp cũng có thể thu hút khách hàng truy cập website, qua việc giới thiệu thương hiệu và khuyến khích họ tìm hiểu thêm online.
4.2. Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng
Sau khi có lưu lượng truy cập, mục tiêu tiếp theo là khuyến khích người dùng cung cấp thông tin liên hệ, thường thông qua biểu mẫu trực tuyến kết hợp với các ưu đãi giá trị (lead magnet). Các chiến lược phổ biến gồm:
Chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng
Nội dung chất lượng: Cung cấp ebook, sách trắng, nghiên cứu tình huống, infographic hoặc video độc quyền để đổi lấy thông tin liên hệ. Nội dung phải liên quan trực tiếp đến nhu cầu và vấn đề của khách hàng tiềm năng.
Hội thảo trực tuyến (Webinar): Các phiên trình bày hoặc hướng dẫn trực tiếp giúp khách hàng tiềm năng tương tác và đặt câu hỏi. Hội thảo không chỉ thu hút Lead mà còn giáo dục họ về sản phẩm hoặc dịch vụ, tăng khả năng chuyển đổi.
Trang đích (Landing Page): Sử dụng landing page để giới thiệu sản phẩm hoặc ưu đãi cụ thể. Trang này nên tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, làm nổi bật giá trị sản phẩm và kêu gọi hành động rõ ràng để khách hàng tiềm năng đăng ký thông tin.
4.3. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Khi đã có Lead, doanh nghiệp cần xác định xem họ có nằm trong thị trường mục tiêu hay không. Nếu có, Lead sẽ trở thành Khách hàng tiềm năng đủ điều kiện tiếp thị (MQL) và được nuôi dưỡng qua các chiến dịch tiếp thị tự động:
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Gửi email định kỳ cung cấp kiến thức, giải pháp và ưu đãi phù hợp.
Tạo nội dung cá nhân hóa dựa trên hành vi tương tác của khách hàng tiềm năng.
Mục tiêu là gia tăng nhận thức, xây dựng niềm tin và thúc đẩy Lead tiến gần đến quyết định mua hàng.
4.4. Chuyển Lead thành khách hàng đủ điều kiện bán hàng (SQL)
Sau khi Lead đã được nuôi dưỡng và tương tác với các nội dung Marketing, bước tiếp theo là xác định khách hàng tiềm năng nào thực sự sẵn sàng mua hàng. Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong kênh Lead Generation, vì việc tiếp cận đúng Lead với thông tin phù hợp sẽ quyết định tỷ lệ chốt đơn thành công.
Chuyển Lead thành khách hàng đủ điều kiện bán hàng (SQL)
1- Đánh giá hành vi Lead
Xem xét các tương tác của Lead với email, nội dung, webinar, trang đích, hoặc demo sản phẩm.
Xác định mức độ quan tâm dựa trên hành vi: đăng ký demo, tải tài liệu nâng cao, gửi câu hỏi chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
Phân loại Lead theo điểm số (Lead Scoring) dựa trên hành vi và thông tin cá nhân để ưu tiên các Lead có khả năng mua cao nhất.
2- Tiếp cận cá nhân hóa
Nhân viên Sales hoặc tư vấn viên liên hệ trực tiếp qua điện thoại, email, hoặc chat, cung cấp thông tin sản phẩm/dịch vụ theo nhu cầu cụ thể của Lead.
Tạo các kịch bản tư vấn riêng biệt dựa trên thông tin Lead đã cung cấp (ngành nghề, nhu cầu, ngân sách…).
Giải đáp các câu hỏi, xử lý phản đối và cung cấp demo hoặc bản dùng thử nâng cao để Lead trải nghiệm giá trị thực tế.
3- Đánh giá khả năng mua hàng
Xác định rõ ràng khả năng chi trả, thời gian ra quyết định và nhu cầu thực sự của Lead.
Xác minh mức độ phù hợp với sản phẩm/dịch vụ: sản phẩm có giải quyết vấn đề của Lead hay không.
Lead đạt đủ các tiêu chí trên sẽ được đánh dấu là SQL, sẵn sàng chuyển sang giai đoạn Sales chốt giao dịch.
4- Tối ưu hóa cơ hội chốt đơn
Sử dụng ưu đãi, chương trình khuyến mãi hoặc demo nâng cao để thúc đẩy Lead ra quyết định nhanh hơn.
Cập nhật dữ liệu Lead trong hệ thống CRM để Sales theo dõi lịch sử tương tác, điểm số Lead và giai đoạn trong phễu bán hàng.
Thiết lập các bước follow-up định kỳ, đảm bảo Lead không bị bỏ quên và tỷ lệ chuyển đổi tối đa.
5- Chốt giao dịch và chuyển đổi thành khách hàng thực sự
Sau khi Lead đồng ý mua, Sales tiến hành các thủ tục thanh toán, hợp đồng hoặc kích hoạt dịch vụ.
Lead trở thành khách hàng trả tiền, đồng thời có thể tiếp tục được chăm sóc để tăng giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).
Trong thời đại số hóa, chiến lược marketing hiệu quả không chỉ là công cụ mà còn là “bảo bối sống còn” giúp doanh nghiệp tồn tại và bứt phá. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn đang loay hoay: không định vị được thương hiệu rõ ràng, chiến dịch marketing thiếu sáng tạo, thông điệp và trải nghiệm khách hàng thiếu nhất quán, dẫn đến doanh thu ì ạch và cơ hội thị trường trôi qua một cách lãng phí.
Nếu bạn đang đối mặt với những thách thức như:
Mất phương hướng trong xây dựng chiến lược, khiến mọi nỗ lực rời rạc, không đem lại kết quả.
Thông điệp và trải nghiệm khách hàng thiếu nhất quán, khiến thương hiệu khó ghi dấu và khách hàng dễ rời bỏ.
Chưa khai thác hiệu quả các công cụ marketing hiện đại, làm doanh thu tăng chậm và bỏ lỡ cơ hội thị trường.
Dẫn dắt bởi Mr. Tony Dzung - Chuyên gia về Marketing
Thì khóa học "XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI - AI MARKETING MASTER - TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI" chính là giải pháp dành cho bạn. Khóa học giúp bạn thiết lập chiến lược marketing bài bản, chuẩn hóa quy trình vận hành và ứng dụng AI để tối ưu hiệu quả, biến mỗi chiến dịch thành cơ hội tăng trưởng, giúp doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ và tạo dấu ấn bền vững trên thị trường.
5. Các nền tảng tiếp thị để tối ưu Lead Generation
Doanh nghiệp có thể tận dụng nhiều kênh Marketing và phương thức khác nhau để thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang đích (Landing Page) và tăng cơ hội thu thập Lead chất lượng. Việc lựa chọn đúng nền tảng và chiến lược phù hợp sẽ giúp tối đa hóa tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.
Các nền tảng tiếp thị để tối ưu Lead Generation
Quá trình tối ưu Lead Generation không chỉ dựa vào việc đưa người dùng đến Landing Page, mà còn liên quan đến cách doanh nghiệp tạo ra giá trị, xây dựng lòng tin và khuyến khích hành động từ phía khách hàng. Mỗi kênh tiếp thị đều có ưu điểm riêng, và khi kết hợp một cách thông minh, chúng sẽ tạo ra hiệu quả vượt trội trong việc thu hút và chuyển đổi Lead.
Content: Bằng cách cung cấp nội dung hữu ích và miễn phí, doanh nghiệp tạo ra giá trị cho người dùng, từ đó tăng khả năng họ nhấp vào CTA và để lại thông tin liên hệ. Nội dung chất lượng càng hấp dẫn, cơ hội chuyển đổi Lead càng cao, đặc biệt khi nội dung liên quan trực tiếp đến nhu cầu và vấn đề của khách hàng mục tiêu.
Email: Việc gửi thông điệp cá nhân hóa đến những người đã quen với thương hiệu giúp tăng khả năng họ thực hiện hành động, chẳng hạn như đăng ký nhận tài liệu, tham gia webinar hoặc tải bản thử nghiệm sản phẩm. Đây là cách tối ưu hóa Lead Generation bằng việc nuôi dưỡng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
Quảng cáo (Ads): Để nâng cao tỷ lệ chuyển đổi, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng ưu đãi trên trang đích hoặc sản phẩm khớp chính xác với thông điệp quảng cáo. Việc này không chỉ tăng hiệu quả Lead Generation hiện tại mà còn xây dựng lòng tin cho các chiến dịch tiếp theo.
Blog: Nội dung được tối ưu theo mục tiêu giúp CTA trở nên liên quan và thu hút hơn. Ví dụ, nếu doanh nghiệp cung cấp khóa học tài chính, các bài Blog về quản lý tài chính hoặc đầu tư cá nhân sẽ khiến người đọc cảm thấy CTA hữu ích và tăng khả năng họ nhấp vào trang đăng ký.
Social Media: Các nền tảng Social Media như Instagram, Facebook, Twitter hay TikTok cho phép doanh nghiệp hướng dẫn người theo dõi thực hiện hành động cụ thể. Bạn có thể chèn liên kết Landing Page vào bio, stories, bài đăng hoặc quảng cáo, từ đó mở rộng cơ hội tạo Lead.
Thử nghiệm sản phẩm (Product Trial): Cung cấp bản dùng thử hoặc demo sản phẩm giúp khách hàng trải nghiệm giá trị thực tế trước khi quyết định mua. Đây là chiến lược đặc biệt hiệu quả với sản phẩm SaaS, phần mềm hoặc các dịch vụ có phiên bản trải nghiệm miễn phí.
6. Cách sử dụng thử nghiệm A/B để cải thiện việc tạo khách hàng tiềm năng
Trong quá trình tối ưu hóa Lead Generation, không nên thay đổi tất cả các yếu tố trên trang web cùng lúc và kỳ vọng kết quả tốt ngay lập tức. Đây chính là lúc thử nghiệm A/B phát huy tác dụng.
Cách sử dụng thử nghiệm A/B để cải thiện việc tạo khách hàng tiềm năng
Thử nghiệm A/B cho phép doanh nghiệp so sánh các phiên bản khác nhau của một trang web hoặc biểu mẫu trên các phân khúc khách truy cập riêng biệt. Qua đó, bạn có thể xác định xem thay đổi nào có tác động tích cực đến tỷ lệ chuyển đổi và mức độ cải thiện thực sự. Phương pháp này giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, thay vì chỉ dựa vào cảm tính.
Các cách áp dụng thử nghiệm A/B trong Lead Generation:
Thử nghiệm biểu mẫu khách hàng tiềm năng: Kiểm tra các yếu tố như số lượng trường thông tin, tiêu đề form, màu nút CTA, hay vị trí đặt form để xác định phiên bản tối ưu nhất giúp tăng tỷ lệ điền thông tin.
So sánh các phương pháp thu hút Lead: Thử nghiệm các ưu đãi khác nhau, nội dung Lead Magnet, hoặc lời kêu gọi hành động để xem phiên bản nào hiệu quả nhất trong việc khuyến khích người dùng cung cấp thông tin.
Sử dụng phần mềm hỗ trợ: Các công cụ như Optimizely, VWO hay Google Optimize giúp hiển thị các phiên bản khác nhau của trang web cho từng nhóm khách truy cập, thu thập dữ liệu trực tiếp và phân tích kết quả một cách dễ dàng.
Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Dựa vào kết quả thử nghiệm, doanh nghiệp có thể chọn phiên bản tối ưu, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi Lead và giảm rủi ro khi triển khai thay đổi trên toàn bộ trang web.
Việc tạo khách hàng tiềm năng (Lead Generation) là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp thu hút, nuôi dưỡng và chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng thực sự.
Bằng cách kết hợp các nền tảng tiếp thị đa dạng, tối ưu Landing Page và sử dụng các chiến lược như thử nghiệm A/B, doanh nghiệp có thể tăng hiệu quả tiếp thị và tỷ lệ chuyển đổi. Áp dụng hệ thống Lead Generation bài bản sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và nâng cao giá trị vòng đời khách hàng.
Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders.
Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...